Khác với Ford Ranger XLS, Ở phiên bản Ford Ranger XLT, ghế ngồi được bọc nỉ cao cấp, ghế lái được chỉnh tay 6 hướng giúp người dùng dễ dàng tìm được vị trí lái phù hợp. Vậy, Ford Ranger XLT có gì? hãy cùng Webgiaxe.vn điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé.

MỤC LỤC
Thông số kích thước, trọng lượng Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5,362 x 1,860 x 1,830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,220 |
Bán kính quay vòng ối thiểu (mm) | 6,350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của Ford Ranger XLT:
Giống như những người anh em khác, Ranger bản XLT có kích thước to lớn, hầm hố đi cùng khoảng sáng gầm xe 200 mm cho phép lội nước lên đến 800 mm và chiều dài cơ sở lên đến 3,220 mm.
Thông số về động cơ, hộp số của Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Loại cabin | Cabin kép |
Động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) | 2,198 |
Công suất cực đại (ps/vòng/phút) | 180/3,500 |
Mô men xoắn cực đại (nm/vòng/phút) | 420/1,600~2,500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4×4 |
Gài cầu điện | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện EPAS |
Nhận xét về thông số động cơ của Ford Ranger XLT:
Kể từ năm 2020, Ford bổ sung phiên bản Limited cho dòng Ranger XLT để đạt công suất lớn hơn lên đến 180 mã lực, xe cũng trang bị hộp số tự động 10 cấp và trợ lực lái điện tử. Bổ sung này cho phép Ranger XLT tiệm cận với mẫu bán tải cao cấp nhất nhà Ford Ranger là Wildtrak.
Thông số khung gầm Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 265/70R17 |
Mâm xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17″ |
Nhận xét thông số khung gầm của Ford Ranger XLT:
Không có nhiều khác biệt so với phiên bản Wildtrak, Ranger XLT chỉ thua thiệt một chút ở mâm xe khi trang bị chỉ 17 inch, còn lại xe vẫn trang bị treo trước độc lập, treo sau là loại nhíp.
Thông số ngoại thất Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Đèn phía trước | Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
|
Bộ trang bị thể thao | Không |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe Ford Ranger XLT:
Trong khi Ranger Wildtrak mang màu sắc thể thao thì mẫu Ranger XLT có sự khỏe khoắn, cơ bắp khi hầu hết các chi tiết ngoại thất đều được mạ Chrome. Phiên bản này cũng trang bị đèn Projector tự động, gương tự động và đèn sương mù.
Thông số nội thất Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Hệ thống chống ồn chủ động | Không |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 8 “ |
Bản đồ dẫn đường | Không |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe Ford Ranger XLT:
Ford bổ sung gần như toàn diện cho Ranger XLT. Việc sở hữu màn hình cảm ứng 8 inch cho phép chiếc xe này hoàn hảo hơn bao giờ hết. Kể từ bây giờ bạn sẽ khó khăn hơn trong việc lựa chọn mua phiên bản XLT hay Wildtrak, tất cả đều hoàn hảo, tùy vào sở thích của bạn.
Thông số An toàn Ford Ranger XLT
Thông số kỹ thuật | Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Không |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Không |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến phía sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
Nhận xét về thông số an toàn Ford Ranger XLT
Mặc dù không trang bị bộ công nghệ hỗ trợ an toàn chủ động tiên tiến như Wildtrak. Tuy nhiên, chiếc xe này cũng không kém phần an toàn, đặc biệt khi so với các đối thủ trong phân khúc, nó cũng có cân bằng điện tử, hỗ trợ đỗ đèom và kiểm soát hành trình.
Lời kết
Ở bài viết này Webgiaxe.vn đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Ford Ranger XLT, gồm 1 phiên bản là Ford Ranger XLT 2.0L 4×4 AT Limited. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
Webgiaxe.vn Team