Giá bán | 8 tỷ 250 |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 3496 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 7 chỗ |
Dẫn động | 4WD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 12,38 |
Xy lanh | 10 xy lanh |
Mã lực | 336 kW |
Chiều dài cơ sở | 3111.5 mm |
Dung tích nhiên liệu | 87.1 L |
Chi tiết động cơ | 336 kW, 3496 cc |
DÒNG XE CÙNG HÃNG
Ước tính trả góp
Số tiền vay
VNĐ
Thời gian tiền vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền hàng tháng phải trả
20.000.000 đ
Tổng số tiền lãi phải trả
500.000.000 đ
Tổng số tiền phải trả
5.000.000.000 đ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VND) | Gốc phải trả (VND) | Lãi phải trả (VND) | Gốc + Lãi(VND) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Chi phí lăn bánh

Giá niêm yết: | |
Giảm giá: | |
Giá bán: |
Phí trước bạ: | |
Phí đăng Kiểm : | 340.000 |
Phí biển số: | |
Bảo hiểm dân sự: | |
Phí đường bộ 1 năm: | |
Phí dịch vụ đăng ký : | |
TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH: |